1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proximity

proximity

/proximity/
Danh từ
  • trạng thái gần (về không gian, thời gian...)
Kỹ thuật
  • lân cận
Toán - Tin
  • sự gần
  • sự lân cận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận