Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ provisory
provisory
/provisory/
Tính từ
đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện
dự phòng, trữ sẵn
provisory
care
:
sự lo dự phòng
Anh - Mỹ
lâm thời
provisory
government
:
chính phủ lâm thời
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận