Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prosthetic
prosthetic
/prosthetic/
Tính từ
y học
sự lắp bộ phận giả
prosthetic
appliance
:
bộ phận giả (răng, chân...)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận