Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prosperous
prosperous
/prosperous/
Tính từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
thuận, thuận lợi
prosperous
winds
:
gió thuận
Thảo luận
Thảo luận