Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propitious
propitious
/propitious/
Tính từ
thuận lợi, thuận tiện
propitious
weather
:
thời tiết thuận lợi
propitious
circumstances
:
những người hoàn cảnh thuận tiện
tốt, lành (số điềm, triệu)
Thảo luận
Thảo luận