1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propitiatory

propitiatory

/propitiatory/
Tính từ
  • để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận