Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prophylactic
prophylactic
/prophylactic/
Tính từ
phòng bệnh
prophylactic
medicine
:
thuốc phòng bệnh
Danh từ
thuốc phòng bệnh
phương pháp phòng bệnh
bao cao su chống thụ thai
Thảo luận
Thảo luận