1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prophylactic

prophylactic

/prophylactic/
Tính từ
Danh từ
  • thuốc phòng bệnh
  • phương pháp phòng bệnh
  • bao cao su chống thụ thai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận