Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ promethean
promethean
/promethean/
Tính từ
thần thoại
Prô-mê-tê
promethean
fire
:
ngọn lửa Prô-mê-tê
Chủ đề liên quan
Thần thoại
Thảo luận
Thảo luận