Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prolix
prolix
/prolix/
Tính từ
dài dòng, dông dài; rườm rà
a
prolix
speech
:
một bài diễn văn dài dòng
a
prolix
author
:
một tác giả dông dài
Kỹ thuật
dài dòng
rườm rà
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận