professional
/professional/
Tính từ
- nghề, nghề nghiệp
tay nghề
- chuyên nghiệp
nhà chính trị chuyên nghiệp
võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
Danh từ
- người chuyên nghiệp
- thể thao đấu thủ nhà nghề
Kinh tế
- chuyên gia
- chuyên môn
- chuyên môn thành thạo
- chuyên nghiệp
- lành nghề
- nghề nghiệp
- người sống bằng nghề tự do (như ca sĩ, vũ sư...)
- nhà chuyên nghiệp
- nhà nghề
- nhân viên chuyên môn
- thành thạo
- thuộc về nghề nghiệp
- về mặt chuyên môn
Chủ đề liên quan
Thảo luận