1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ professional

professional

/professional/
Tính từ
Danh từ
  • người chuyên nghiệp
  • thể thao đấu thủ nhà nghề
Kinh tế
  • chuyên gia
  • chuyên môn
  • chuyên môn thành thạo
  • chuyên nghiệp
  • lành nghề
  • nghề nghiệp
  • người sống bằng nghề tự do (như ca sĩ, vũ sư...)
  • nhà chuyên nghiệp
  • nhà nghề
  • nhân viên chuyên môn
  • thành thạo
  • thuộc về nghề nghiệp
  • về mặt chuyên môn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận