1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proclamation

proclamation

Danh từ
  • sự công bố, sự tuyên bố
  • by public proclamation
  • bằng (theo) tuyên bố công khai
  • lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận