Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proclamation
proclamation
Danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
by public proclamation
bằng (theo) tuyên bố công khai
lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
issue/make
a
proclamation
:
ra tuyên cáo
Thảo luận
Thảo luận