1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probe

probe

/probe/
Danh từ
Động từ
  • dò (vết thương...) bằng que thăm
  • thăm dò, điều tra
Kỹ thuật
  • bộ cảm biến
  • cái dò
  • đầu dò
  • đầu đo
  • đầu đọc
  • mẫu thử
  • máy dò
  • máy thăm dò
  • máy thử
  • que thăm
  • sự điều tra
  • sự dò
  • sự thăm dò
  • sự thí nghiệm
  • thăm dò
Kỹ thuật Ô tô
  • cái que đo
Cơ khí - Công trình
  • cái thăm
  • máy thăm
Xây dựng
  • dụng cụ dò
Điện tử - Viễn thông
  • máy thám trắc
Điện
  • que thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận