probe
/probe/
Danh từ
Động từ
- dò (vết thương...) bằng que thăm
- thăm dò, điều tra
Kỹ thuật
- bộ cảm biến
- cái dò
- đầu dò
- đầu đo
- đầu đọc
- mẫu thử
- máy dò
- máy thăm dò
- máy thử
- que thăm
- sự điều tra
- sự dò
- sự thăm dò
- sự thí nghiệm
- thăm dò
Kỹ thuật Ô tô
- cái que đo
Cơ khí - Công trình
- cái thăm
- máy thăm
Xây dựng
- dụng cụ dò
Điện tử - Viễn thông
- máy thám trắc
Điện
- que thử
Chủ đề liên quan
Thảo luận