Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ probate
probate
/probate/
Danh từ
bản sao di chúc có chứng thực
pháp lý
sự nhận thực một di chúc
Thành ngữ
probate
duty
thuế di sản
Kinh tế
di chúc đã chứng thực
di chúc đã thị thực
giấy xác nhận di chúc
sự chứng thực di chúc (bản sao)
sự thị thực di chúc
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận