1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probate

probate

/probate/
Danh từ
  • bản sao di chúc có chứng thực
  • pháp lý sự nhận thực một di chúc
Thành ngữ
Kinh tế
  • di chúc đã chứng thực
  • di chúc đã thị thực
  • giấy xác nhận di chúc
  • sự chứng thực di chúc (bản sao)
  • sự thị thực di chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận