Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ princess
princess
/prin"ses/
Danh từ
bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa (cũng princess of the blood)
từ cổ
nữ vương
Thành ngữ
Princess
Regent
công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
princess
royal
công chúa cả
Xây dựng
ngói mái
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận