Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ princely
princely
/"prinsli/
Tính từ
hoàng thân, như ông hoàng
sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
a
princely
gift
:
món quà tặng sang trọng
Thảo luận
Thảo luận