Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primrose
primrose
/"primrouz/
Danh từ
màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)
thực vật học
cây báo xuân; hoa báo xuân
Thành ngữ
the
primrose
path
(way)
cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận