Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primordium
primordium
Danh từ
số nhiều primordia
mầm
roast
primordium
:
mầm rễ
tooth
primordium
:
mầm răng
Thảo luận
Thảo luận