1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pricket

pricket

/"prickit/
Danh từ
  • cái que nhọn để cắm nến
  • động vật con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận