Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pricket
pricket
/"prickit/
Danh từ
cái que nhọn để cắm nến
động vật
con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
pricket"s
sister
:
hoẵng cái non (hơn 1 năm)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận