1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prevailing

prevailing

/pri"veiliɳ/
Tính từ
  • đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
Kinh tế
  • phổ biến (trong không gian hay thời gian) hiện thời
  • thường thấy
Kỹ thuật
  • có ưu thế
Cơ khí - Công trình
  • sự chiếm ưu thế
  • sự thịnh hành
  • thịnh hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận