prevailing
/pri"veiliɳ/
Tính từ
- đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
mốt đang thịnh hành
Kinh tế
- phổ biến (trong không gian hay thời gian) hiện thời
- thường thấy
Kỹ thuật
- có ưu thế
Cơ khí - Công trình
- sự chiếm ưu thế
- sự thịnh hành
- thịnh hành
Chủ đề liên quan
Thảo luận