Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presumptive
presumptive
/pri"zʌmptiv/
Tính từ
cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng
presumptive
evidence
:
chứng cớ đoán chừng
Kỹ thuật
giả định
giả sử
Toán - Tin
giả sử, giả định
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận