Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presidium
presidium
/pri"sidiəm/
Danh từ
đoàn chủ tịch
the
Presidium
of
the
Supreme
Soviet
of
the
USSR
:
đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô
Thảo luận
Thảo luận