Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presbyterian
presbyterian
/,prezbi"tiəriən/
Tính từ
tôn giáo
giáo hội trưởng lão
presbyterian
church
:
giáo hội trưởng lão
Danh từ
tôn giáo
tín đồ giáo hội trưởng lão
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận