Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preprandial
preprandial
Tính từ
trước bữa ăn
preprandial
drink
:
nước uống trước bữa ăn
Thảo luận
Thảo luận