Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prepense
prepense
/pri"pens/
Tính từ
cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước
of
malice
prepense
:
chủ tâm ác ý
Thảo luận
Thảo luận