1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepense

prepense

/pri"pens/
Tính từ
  • cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận