1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preformation

preformation

/,pri:fɔ:"meiʃn/
Danh từ
  • sự hình thành trước, sự tạo thành trước
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận