Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preformation
preformation
/,pri:fɔ:"meiʃn/
Danh từ
sự hình thành trước, sự tạo thành trước
Thành ngữ
theory
of
preformation
sinh vật học
thuyết tiên thành
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận