Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preferred
preferred
/pri"fə:d/
Tính từ
được thích hơn, được ưa hơn
được ưu đâi, được ưu tiên
preferred
share
:
cổ phần ưu tiên
Kinh tế
cổ đông ưu đãi
ưu đãi
ưu tiên
Giao thông - Vận tải
được ưu đãi
được ưu tiên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận