1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predecessor

predecessor

/"pri:disesə/
Danh từ
  • người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
    • my predecessor:

      người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi

  • bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
Kinh tế
  • người tiền nhiệm
Kỹ thuật
  • người đi trước
Toán - Tin
  • biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)
  • phần tử trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận