predecessor
/"pri:disesə/
Danh từ
- người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
- bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
Kinh tế
- người tiền nhiệm
Kỹ thuật
- người đi trước
Toán - Tin
- biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)
- phần tử trước
Chủ đề liên quan
Thảo luận