Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ portal
portal
/"pɔ:tl/
Danh từ
cửa chính, cổng chính
Anh - Mỹ
khung cần trục
Tính từ
giải phẫu
cửa
portal
vein
:
tĩnh mạch cửa
Kỹ thuật
khung cần trục
khung cổng
Xây dựng
cổng
cổng chính
cổng lớn công viên
cổng lớn nhà thờ
cột hàng hiên
cửa
sân khấu
cửa chính
trụ hình cổng
Giao thông - Vận tải
cửa (hầm)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Giải phẫu
Kỹ thuật
Xây dựng
Sân khấu
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận