1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portable

portable

/"pɔ:təbl/
Tính từ
Kinh tế
  • có thể mang theo
  • máy tính xách tay
  • vật xách tay
  • xách tay
Kỹ thuật
  • có bánh
  • di động
  • khả chuyển
  • linh động
  • mang đi được
  • mang được
  • máy tính xách tay
  • xách tay
  • xách tay (được)
  • xách tay được
Xây dựng
  • có thể di động
  • di chuyển được
Toán - Tin
  • di động được
  • di động, linh động
  • loại xách tay
  • mang chuyển được
Điện
  • mang xách được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận