1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ porcelain

porcelain

/"pɔ:slin/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đồ sứ
  • vật cách điện
Hóa học - Vật liệu
  • sứ
Y học
  • sứ (trong nha khoa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận