Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ porcelain
porcelain
/"pɔ:slin/
Danh từ
sứ
đồ sứ
định ngữ
sứ, bằng sứ;
nghĩa bóng
mỏng manh, dễ vỡ
porcelain
enamel
:
men s
Kỹ thuật
đồ sứ
vật cách điện
Hóa học - Vật liệu
sứ
Y học
sứ (trong nha khoa)
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận