1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enamel

enamel

/i"næməl/
Danh từ
  • men (đồ sứ, răng); lớp men
  • bức vẽ trên men
  • thơ ca lớp men ngoài, màu bề ngoài
Động từ
  • tráng men, phủ men
  • vẽ lên men
  • tô nhiều màu
Kinh tế
  • men
  • quét
  • sơn
  • véc-ni
Kỹ thuật
  • men
  • men răng
  • men tráng
  • sơn
  • sơn bóng
  • sơn dầu
  • sơn êmay
  • tráng men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận