Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enamel
enamel
/i"næməl/
Danh từ
men (đồ sứ, răng); lớp men
bức vẽ trên men
thơ ca
lớp men ngoài, màu bề ngoài
Động từ
tráng men, phủ men
vẽ lên men
tô nhiều màu
Kinh tế
men
quét
sơn
véc-ni
Kỹ thuật
men
men răng
men tráng
sơn
sơn bóng
sơn dầu
sơn êmay
tráng men
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận