Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pomp
pomp
/pɔmp/
Danh từ
vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng
phù hoa
the
pomps
and
vanity
:
phù hoa và hư danh
Xây dựng
tính chất cầu kỳ
tính chất diêm dúa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận