Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polyhedral
polyhedral
/"pɔli"hedrəl/ (polyhedric) /"pɔli"hedrik/
Tính từ
toán học
nhiều mặt, đa diện
polyhedral
angle
:
góc nhiều mặt, góc đa diện
Kỹ thuật
đa diện
hình đa diện
nhiều mặt
Xây dựng
khối đa diện
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận