1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polarization

polarization

/,poulərai"zeiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự phân cực
Kỹ thuật
  • độ phân cực
  • độ phân cực điện
  • sự cực hưởng
  • sự phân cực
Điện tử - Viễn thông
  • hiện tượng phân cực
Xây dựng
  • kính phân quang
  • sự cực hóa
Hóa học - Vật liệu
  • phân cực hóa
Điện lạnh
  • sự phân cực (trong điện trường)
  • sự phân cực pin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận