Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pneumogastric
pneumogastric
/,nju:"mə"gæstrik/
Tính từ
giải phẫu
phế vị
pneumogastric
nerves
:
dây thần kinh phế vị
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận