Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pluvial
pluvial
/"plu:vjəl/
Tính từ
mưa
pluvial
season
:
mùa mưa
trắc địa
do mưa (tạo thành)
Danh từ
tôn giáo
sử học
áo lễ
Kỹ thuật
do mưa
mưa
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Tôn giáo
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận