1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plenum

plenum

/"pli:nəm/
Danh từ
  • phiên họp toàn thể
  • vật lý khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • hệ thống thông gió vào
  • vùng cao áp
Xây dựng
  • khoảng chứa
  • khoảng đầy
  • phiên họp toàn thể
Kỹ thuật Ô tô
  • khoang chứa đầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận