Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plenum
plenum
/"pli:nəm/
Danh từ
phiên họp toàn thể
vật lý
khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)
Thành ngữ
plenum
system
hệ thống thông gió vào
Kỹ thuật
hệ thống thông gió vào
vùng cao áp
Xây dựng
khoảng chứa
khoảng đầy
phiên họp toàn thể
Kỹ thuật Ô tô
khoang chứa đầy
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận