Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plenary
plenary
/"pli:nəri/
Tính từ
đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)
plenary
power
:
toàn quyền
toàn thể
plenary
assembly
:
phiên họp toàn thể
Thảo luận
Thảo luận