1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ playground

playground

/"pleigraund/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • sân thể thao
Xây dựng
  • bãi (chơi) thể thao
  • sân chơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận