1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plated

plated

/"pleitid/
Tính từ
  • bọc sắt, bọc kim loại
  • mạ; mạ vàng, mạ bạc
Kỹ thuật
  • được mạ điện
  • được mạ kim loại
  • được phủ
  • được phủ kim loại
Điện lạnh
  • được mạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận