Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plated
plated
/"pleitid/
Tính từ
bọc sắt, bọc kim loại
mạ; mạ vàng, mạ bạc
plated
ware
:
đồ mạ vàng, đồ mạ bạc
Kỹ thuật
được mạ điện
được mạ kim loại
được phủ
được phủ kim loại
Điện lạnh
được mạ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận