Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planned
planned
/plænd/
Tính từ
có kế hoạch
planned
production
:
sản xuất có kế hoạch
Kỹ thuật
kế hoạch
Xây dựng
theo kế hoạch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận