1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planned

planned

/plænd/
Tính từ
Kỹ thuật
  • kế hoạch
Xây dựng
  • theo kế hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận