Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pituitary
pituitary
/pi"tju:itəri/
Tính từ
đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy
giải phẫu
tuyến yên
pituitary
glanf
(body)
:
tuyến yên
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận