Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pistol-shot
pistol-shot
/"pistlʃɔt/
Danh từ
phát súng lục
within
pistol-shot
:
trong tầm súng lục
beyond
pistol-shot
:
người tầm súng lục
Thảo luận
Thảo luận