Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pioneer
pioneer
/,paiə"niə/
Danh từ
người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
young
pioneer
:
thiếu niên tiền phong
quân sự
đội tiên phong, đội mở đường (thường là công binh)
Động từ
mở (đường...)
đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)
Nội động từ
là người mở đường, là người đi tiên phong
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận