1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pioneer

pioneer

/,paiə"niə/
Danh từ
  • người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
  • quân sự đội tiên phong, đội mở đường (thường là công binh)
Động từ
  • mở (đường...)
  • đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)
Nội động từ
  • là người mở đường, là người đi tiên phong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận