1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piezoelectric

piezoelectric

/pai,i:zoui"leitrik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • áp điện
Điện lạnh
  • chất áp điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận