philosopher
/fi"lɔsəfə/
Danh từ
- nhà triết học
- người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống
Thành ngữ
- moral philosopher
- nhà luân lý
- natural philosopher
- nhà khoa học tự nhiên
- philosophers"stone
- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
- điều mơ hão
Kỹ thuật
- nhà triết lý
Chủ đề liên quan
Thảo luận