Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ philharmonic
philharmonic
/,filɑ:"mɔnik/
Tính từ
yêu nhạc, thích nhạc
the
Philharmonic
society
:
hội yêu nhạc
Danh từ
người yêu nhạc, người thích nhạc
Thảo luận
Thảo luận