Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phantom
phantom
/"fæntəm/
Danh từ
ma, bóng ma
ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng
định ngữ
hão huyền, ma, không có thực
a
phantom
ship
:
con tàu ma
Kỹ thuật
bóng ma
ma
Y học
ảo ảnh
Điện lạnh
chất ma
Điện
hình nộm
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận