1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phantom

phantom

/"fæntəm/
Danh từ
  • ma, bóng ma
  • ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng
  • định ngữ hão huyền, ma, không có thực
Kỹ thuật
  • bóng ma
  • ma
Y học
  • ảo ảnh
Điện lạnh
  • chất ma
Điện
  • hình nộm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận