1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pert

pert

/pə:t/
Tính từ
  • sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)
  • Anh - Mỹ hoạt bát, nhanh nhẩu
  • Anh - Mỹ khoẻ mạnh
Kỹ thuật
  • PERT
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận