Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permissive
permissive
/pə"misiv/
Tính từ
cho phép; chấp nhận
tuỳ ý, không bắt buộc
permissive
legislation
:
luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
Anh - Mỹ
dễ dãi
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận